Có 2 kết quả:

視空間系統 shì kōng jiān xì tǒng ㄕˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ视空间系统 shì kōng jiān xì tǒng ㄕˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

visuo-spatial sketchpad

Từ điển Trung-Anh

visuo-spatial sketchpad