Có 2 kết quả:
視空間系統 shì kōng jiān xì tǒng ㄕˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 视空间系统 shì kōng jiān xì tǒng ㄕˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
visuo-spatial sketchpad
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
visuo-spatial sketchpad
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0